ca ngợi trong Tiếng Anh là gì?
ca ngợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca ngợi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ca ngợi
to sing the praises of something; to sing somebody's praises; to extol; to praise; to speak highly of somebody
ca ngợi cảnh đẹp của đất nước to sing the praise of the country's beautiful sceneries
bài thơ ca ngợi người lao động a poem in praise of labourers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ca ngợi
* verb
To sing the praise of, to extol
ca ngợi cảnh đẹp của đất nước: to sing the praise of the country's beautiful sceneries
bài thơ ca ngợi người lao động: a poem in praise of labourers
một hành động đáng ca ngợi: a praiseworthy deed
Từ điển Việt Anh - VNE.
ca ngợi
to congratulate, praise