ca lâu trong Tiếng Anh là gì?

ca lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ca lâu

    (từ-nghĩa cũ) house of songstresses; coffee-restaurant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ca lâu

    (cũ) House of songstresses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ca lâu

    house of songstresses