cầu thủ trong Tiếng Anh là gì?
cầu thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầu thủ
kicker; football-player; soccer player; footballer
pêlê (1940 -), cầu thủ braxin, người đã ba lần đưa braxin đến với danh hiệu vô địch world cup và được xem là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong mọi thời đại pelé (1940- ), brazilian soccer player, who led brazil to three world cup titles and is considered one of the greatest soccer players of all time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầu thủ
* noun
Player (of football..)
cầu thủ bóng đá: a football player
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầu thủ
ball player
Từ liên quan
- cầu
- cầu a
- cầu ô
- cầu an
- cầu ao
- cầu cơ
- cầu kỳ
- cầu mũ
- cầu tự
- cầu ân
- cầu đá
- cầu chì
- cầu cạn
- cầu cất
- cầu cứu
- cầu dao
- cầu dây
- cầu gai
- cầu hoà
- cầu hòa
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu khỉ
- cầu kéo
- cầu lam
- cầu leo
- cầu lăn
- cầu lợi
- cầu may
- cầu môn
- cầu mưa
- cầu mắt
- cầu nhô
- cầu nối
- cầu nổi
- cầu rút
- cầu thủ
- cầu tre
- cầu tài
- cầu tàu
- cầu vai
- cầu vòm
- cầu xin
- cầu yên
- cầu đảo
- cầu đến
- cầu chui
- cầu chìm
- cầu chúc
- cầu cạnh