cầu thủ trong Tiếng Anh là gì?

cầu thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu thủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầu thủ

    kicker; football-player; soccer player; footballer

    pêlê (1940 -), cầu thủ braxin, người đã ba lần đưa braxin đến với danh hiệu vô địch world cup và được xem là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong mọi thời đại pelé (1940- ), brazilian soccer player, who led brazil to three world cup titles and is considered one of the greatest soccer players of all time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầu thủ

    * noun

    Player (of football..)

    cầu thủ bóng đá: a football player

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầu thủ

    ball player