cầu tài trong Tiếng Anh là gì?

cầu tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầu tài

    to seek wealth

    nụ cười cầu tài flattering smile; ingratiating smile

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầu tài

    To seek wealth

    cái cười cầu tài: a flattering smile