cầu kỳ trong Tiếng Anh là gì?
cầu kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu kỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầu kỳ
sophisticated
cách trang hoàng cầu kỳ sophisticated decoration
văn phong cầu kỳ sophisticated style
fastidious; fussy; finical
tính cầu kỳ to have a fussy disposition
không nên cầu kỳ trong ăn uống one should not be finical about one's food
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầu kỳ
far fetched, unusual
Từ liên quan
- cầu
- cầu a
- cầu ô
- cầu an
- cầu ao
- cầu cơ
- cầu kỳ
- cầu mũ
- cầu tự
- cầu ân
- cầu đá
- cầu chì
- cầu cạn
- cầu cất
- cầu cứu
- cầu dao
- cầu dây
- cầu gai
- cầu hoà
- cầu hòa
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu khỉ
- cầu kéo
- cầu lam
- cầu leo
- cầu lăn
- cầu lợi
- cầu may
- cầu môn
- cầu mưa
- cầu mắt
- cầu nhô
- cầu nối
- cầu nổi
- cầu rút
- cầu thủ
- cầu tre
- cầu tài
- cầu tàu
- cầu vai
- cầu vòm
- cầu xin
- cầu yên
- cầu đảo
- cầu đến
- cầu chui
- cầu chìm
- cầu chúc
- cầu cạnh