cầu tự trong Tiếng Anh là gì?

cầu tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu tự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầu tự

    to pray for a child

    đi chùa cầu tự to go to a pagoda and pray for a child

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầu tự

    * verb

    To pray deity for a male heir

    đi chùa cầu tự: to go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir