cầu an trong Tiếng Anh là gì?
cầu an trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu an sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầu an
quiet-seeking, eager for a quiet life, long for peace
chống tư tưởng cầu an ngại khó to struggle against the quiet-seeking and difficulty-fearing spirit
người cầu an conciliator
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầu an
Quiet-seeking, eager for a quiet life
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầu an
quiet-seeking, eager for a quiet life
Từ liên quan
- cầu
- cầu a
- cầu ô
- cầu an
- cầu ao
- cầu cơ
- cầu kỳ
- cầu mũ
- cầu tự
- cầu ân
- cầu đá
- cầu chì
- cầu cạn
- cầu cất
- cầu cứu
- cầu dao
- cầu dây
- cầu gai
- cầu hoà
- cầu hòa
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu khỉ
- cầu kéo
- cầu lam
- cầu leo
- cầu lăn
- cầu lợi
- cầu may
- cầu môn
- cầu mưa
- cầu mắt
- cầu nhô
- cầu nối
- cầu nổi
- cầu rút
- cầu thủ
- cầu tre
- cầu tài
- cầu tàu
- cầu vai
- cầu vòm
- cầu xin
- cầu yên
- cầu đảo
- cầu đến
- cầu chui
- cầu chìm
- cầu chúc
- cầu cạnh