cầu an trong Tiếng Anh là gì?

cầu an trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu an sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầu an

    quiet-seeking, eager for a quiet life, long for peace

    chống tư tưởng cầu an ngại khó to struggle against the quiet-seeking and difficulty-fearing spirit

    người cầu an conciliator

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầu an

    Quiet-seeking, eager for a quiet life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầu an

    quiet-seeking, eager for a quiet life