cầu hòa trong Tiếng Anh là gì?

cầu hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu hòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầu hòa

    (từ-nghĩa cũ) to propose a cease-fire

    bị thất bại liên tiếp phải cầu hòa to have to propose a cease-fire because of a series of setbacks

    to play for a draw (with no ambition to win)

    đánh ván cờ này chỉ cầu hòa to play this game of chess only for a draw

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầu hòa

    to sue for peace