cầu môn trong Tiếng Anh là gì?
cầu môn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu môn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầu môn
(bóng đá) goal
các cầu thủ mỹ cho rằng bóng đã vượt vạch cầu môn, nhưng trọng tài không chấp nhận khiếu nại ấy american footballers claimed the ball had crossed the goal line, but the referee turned down the protests
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầu môn
goal
Từ liên quan
- cầu
- cầu a
- cầu ô
- cầu an
- cầu ao
- cầu cơ
- cầu kỳ
- cầu mũ
- cầu tự
- cầu ân
- cầu đá
- cầu chì
- cầu cạn
- cầu cất
- cầu cứu
- cầu dao
- cầu dây
- cầu gai
- cầu hoà
- cầu hòa
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu khỉ
- cầu kéo
- cầu lam
- cầu leo
- cầu lăn
- cầu lợi
- cầu may
- cầu môn
- cầu mưa
- cầu mắt
- cầu nhô
- cầu nối
- cầu nổi
- cầu rút
- cầu thủ
- cầu tre
- cầu tài
- cầu tàu
- cầu vai
- cầu vòm
- cầu xin
- cầu yên
- cầu đảo
- cầu đến
- cầu chui
- cầu chìm
- cầu chúc
- cầu cạnh