cầu chì trong Tiếng Anh là gì?
cầu chì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu chì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầu chì
fuse
tất cả các đèn đều hỏng cầu chì the lights have all fused
làm cho đèn bị hỏng cầu chì to fuse the lights
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầu chì
* noun
Fuse
cháy cầu chì: the fuse has melted, the fuse has blown (out)
lắp cầu chì: to fit in a fuse
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầu chì
fuse
Từ liên quan
- cầu
- cầu a
- cầu ô
- cầu an
- cầu ao
- cầu cơ
- cầu kỳ
- cầu mũ
- cầu tự
- cầu ân
- cầu đá
- cầu chì
- cầu cạn
- cầu cất
- cầu cứu
- cầu dao
- cầu dây
- cầu gai
- cầu hoà
- cầu hòa
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu khỉ
- cầu kéo
- cầu lam
- cầu leo
- cầu lăn
- cầu lợi
- cầu may
- cầu môn
- cầu mưa
- cầu mắt
- cầu nhô
- cầu nối
- cầu nổi
- cầu rút
- cầu thủ
- cầu tre
- cầu tài
- cầu tàu
- cầu vai
- cầu vòm
- cầu xin
- cầu yên
- cầu đảo
- cầu đến
- cầu chui
- cầu chìm
- cầu chúc
- cầu cạnh