cầu cạnh trong Tiếng Anh là gì?

cầu cạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầu cạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầu cạnh

    * đtừ

    to entreat favours of; request (favours)

    người biết tự trọng không cầu cạnh a self-respecting person does not entreat favours of any

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầu cạnh

    * verb

    To entreat favours of

    người biết tự trọng không cầu cạnh: a self-respecting person does not entreat favours of any

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầu cạnh

    to request (a favor)