biết trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
biết
to know; to be aware of ...; to be awake to ...
biết tiếng anh to know english
biết mặt nhưng không biết tên to know by sight not by name
to be able to do something; can
nó có biết đi xe đạp không? does he know how to ride a bicycle?; can he ride a bicycle?
anh biết bơi chứ? can you swim?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biết
* verb
To know, to realize
biết mặt nhưng không biết tên: to know by sight not by name
không biết đường cho nên lạc: to get lost, not knowing the way
thức lâu mới biết đêm dài: only by staying up late, can one know that the night is long
biết bơi: to know how to swim
biết tiếng Anh: to know English
bảo cho biết: to bring to the knowledge of, to inform
dạy cho biết làm gì: to show how to do something
biết người biết của
Từ điển Việt Anh - VNE.
biết
to know, know how to do (something) be aware of
- biết
- biết ý
- biết là
- biết rõ
- biết về
- biết đi
- biết ơn
- biết bao
- biết chữ
- biết làm
- biết lỗi
- biết mùi
- biết mấy
- biết mặt
- biết nói
- biết tay
- biết thế
- biết tin
- biết tên
- biết tẩy
- biết tới
- biết đâu
- biết đùa
- biết đọc
- biết đời
- biết ý
- biết bụng
- biết chắc
- biết dùng
- biết mình
- biết rành
- biết rằng
- biết thân
- biết thóp
- biết thừa
- biết tỏng
- biết viết
- biết việc
- biết điều
- biết được
- biết chừng
- biết cư xử
- biết lo xa
- biết lưu ý
- biết nhiều
- biết riêng
- biết rõ về
- biết tiếng
- biết trước
- biết võ vẽ