biết lo xa trong Tiếng Anh là gì?

biết lo xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết lo xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biết lo xa

    provident; visionary; foresighted; far-sighted