biết đâu trong Tiếng Anh là gì?
biết đâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết đâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biết đâu
(dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) no one knows
trời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưa it is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon
who knows! perhaps, you can't tell
tôi có biết đâu i don't know, how should i know
biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao (truyện kiều) but who can tell we shan't wake up and learn it was a dream
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biết đâu
(dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knows
trời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưa: it is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon
Từ điển Việt Anh - VNE.
biết đâu
maybe, perhaps, who knows
Từ liên quan
- biết
- biết ý
- biết là
- biết rõ
- biết về
- biết đi
- biết ơn
- biết bao
- biết chữ
- biết làm
- biết lỗi
- biết mùi
- biết mấy
- biết mặt
- biết nói
- biết tay
- biết thế
- biết tin
- biết tên
- biết tẩy
- biết tới
- biết đâu
- biết đùa
- biết đọc
- biết đời
- biết ý
- biết bụng
- biết chắc
- biết dùng
- biết mình
- biết rành
- biết rằng
- biết thân
- biết thóp
- biết thừa
- biết tỏng
- biết viết
- biết việc
- biết điều
- biết được
- biết chừng
- biết cư xử
- biết lo xa
- biết lưu ý
- biết nhiều
- biết riêng
- biết rõ về
- biết tiếng
- biết trước
- biết võ vẽ