biết tay trong Tiếng Anh là gì?
biết tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biết tay
(cho ai biết tay) to let somebody know one's power
ta sẽ cho nó biết tay (nó sẽ biết tay ta!) i'll let him know what stuff i'm made of; i'll show him what's what!; i'll show him what i'm made of; i'll show him what sort of person he's dealing with
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biết tay
* khẩu ngữ
To know what stuff one is made of
ta sẽ cho nó biết tay: I'll let him know what stuff I'm made of
Từ điển Việt Anh - VNE.
biết tay
to realize someone’s power
Từ liên quan
- biết
- biết ý
- biết là
- biết rõ
- biết về
- biết đi
- biết ơn
- biết bao
- biết chữ
- biết làm
- biết lỗi
- biết mùi
- biết mấy
- biết mặt
- biết nói
- biết tay
- biết thế
- biết tin
- biết tên
- biết tẩy
- biết tới
- biết đâu
- biết đùa
- biết đọc
- biết đời
- biết ý
- biết bụng
- biết chắc
- biết dùng
- biết mình
- biết rành
- biết rằng
- biết thân
- biết thóp
- biết thừa
- biết tỏng
- biết viết
- biết việc
- biết điều
- biết được
- biết chừng
- biết cư xử
- biết lo xa
- biết lưu ý
- biết nhiều
- biết riêng
- biết rõ về
- biết tiếng
- biết trước
- biết võ vẽ