biết rõ trong Tiếng Anh là gì?
biết rõ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết rõ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biết rõ
to have something at one's fingertips; to know somebody/something inside out; to know somebody/something like the back of one's hand; to know thoroughly
tôi biết rõ vùng hoang dã này như lòng bàn tay tôi vậy! tôi sẽ đi đường tắt! i know this wilderness like the back of my hand/i know every inch of this wilderness! i'm going to take a shortcut!
Từ điển Việt Anh - VNE.
biết rõ
to know clearly
Từ liên quan
- biết
- biết ý
- biết là
- biết rõ
- biết về
- biết đi
- biết ơn
- biết bao
- biết chữ
- biết làm
- biết lỗi
- biết mùi
- biết mấy
- biết mặt
- biết nói
- biết tay
- biết thế
- biết tin
- biết tên
- biết tẩy
- biết tới
- biết đâu
- biết đùa
- biết đọc
- biết đời
- biết ý
- biết bụng
- biết chắc
- biết dùng
- biết mình
- biết rành
- biết rằng
- biết thân
- biết thóp
- biết thừa
- biết tỏng
- biết viết
- biết việc
- biết điều
- biết được
- biết chừng
- biết cư xử
- biết lo xa
- biết lưu ý
- biết nhiều
- biết riêng
- biết rõ về
- biết tiếng
- biết trước
- biết võ vẽ