biết thân trong Tiếng Anh là gì?

biết thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biết thân

    to be conscious of one's inferiority; to serve right

    nghịch lửa bị bỏng mới biết thân it serves him right playing with the fire and getting burnt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biết thân

    To serve one right

    nghịch lửa bị bỏng mới biết thân: it serves him right playing with the fire and getting burnt

    To be conscious of one's inferiority

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biết thân

    to know oneself, one’s status, one’s predicament