biết chắc trong Tiếng Anh là gì?
biết chắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết chắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biết chắc
to know exactly
chỉ đoán thế thôi, vì tôi đâu biết chắc nó có vợ hay chưa it's just a guess, because i don't know exactly whether he is married or not
Từ điển Việt Anh - VNE.
biết chắc
to know clearly, with certainty
Từ liên quan
- biết
- biết ý
- biết là
- biết rõ
- biết về
- biết đi
- biết ơn
- biết bao
- biết chữ
- biết làm
- biết lỗi
- biết mùi
- biết mấy
- biết mặt
- biết nói
- biết tay
- biết thế
- biết tin
- biết tên
- biết tẩy
- biết tới
- biết đâu
- biết đùa
- biết đọc
- biết đời
- biết ý
- biết bụng
- biết chắc
- biết dùng
- biết mình
- biết rành
- biết rằng
- biết thân
- biết thóp
- biết thừa
- biết tỏng
- biết viết
- biết việc
- biết điều
- biết được
- biết chừng
- biết cư xử
- biết lo xa
- biết lưu ý
- biết nhiều
- biết riêng
- biết rõ về
- biết tiếng
- biết trước
- biết võ vẽ