biết điều trong Tiếng Anh là gì?

biết điều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết điều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biết điều

    reasonable; sensible

    đâu phải chúng tôi không biết họ đang kẹt tiền, nhưng ít nhiều họ phải biết điều chứ! we are not unaware of their financial difficulties, but they must be more or less reasonable

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biết điều

    Reasonable, judicious, sensible

    tỏ ra rất biết điều: a judicious man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biết điều

    reasonable