biết điều trong Tiếng Anh là gì?
biết điều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết điều sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biết điều
reasonable; sensible
đâu phải chúng tôi không biết họ đang kẹt tiền, nhưng ít nhiều họ phải biết điều chứ! we are not unaware of their financial difficulties, but they must be more or less reasonable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biết điều
Reasonable, judicious, sensible
tỏ ra rất biết điều: a judicious man
Từ điển Việt Anh - VNE.
biết điều
reasonable
Từ liên quan
- biết
- biết ý
- biết là
- biết rõ
- biết về
- biết đi
- biết ơn
- biết bao
- biết chữ
- biết làm
- biết lỗi
- biết mùi
- biết mấy
- biết mặt
- biết nói
- biết tay
- biết thế
- biết tin
- biết tên
- biết tẩy
- biết tới
- biết đâu
- biết đùa
- biết đọc
- biết đời
- biết ý
- biết bụng
- biết chắc
- biết dùng
- biết mình
- biết rành
- biết rằng
- biết thân
- biết thóp
- biết thừa
- biết tỏng
- biết viết
- biết việc
- biết điều
- biết được
- biết chừng
- biết cư xử
- biết lo xa
- biết lưu ý
- biết nhiều
- biết riêng
- biết rõ về
- biết tiếng
- biết trước
- biết võ vẽ