biết bao trong Tiếng Anh là gì?
biết bao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biết bao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biết bao
so much; so many
biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc so many fighters have laid down their lives for national independence
biết bao duyên nợ thề bồi (truyện kiều) so many vows of love we traded once
how...!; what...!
đẹp biết bao, đất nước chúng ta! how beautiful our land is!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biết bao
(dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) How much, how many, how
biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc: how many fighters have laid down their lives for national independence
đẹp biết bao, đất nước của chúng ta!: how beautiful our land is!
Từ liên quan
- biết
- biết ý
- biết là
- biết rõ
- biết về
- biết đi
- biết ơn
- biết bao
- biết chữ
- biết làm
- biết lỗi
- biết mùi
- biết mấy
- biết mặt
- biết nói
- biết tay
- biết thế
- biết tin
- biết tên
- biết tẩy
- biết tới
- biết đâu
- biết đùa
- biết đọc
- biết đời
- biết ý
- biết bụng
- biết chắc
- biết dùng
- biết mình
- biết rành
- biết rằng
- biết thân
- biết thóp
- biết thừa
- biết tỏng
- biết viết
- biết việc
- biết điều
- biết được
- biết chừng
- biết cư xử
- biết lo xa
- biết lưu ý
- biết nhiều
- biết riêng
- biết rõ về
- biết tiếng
- biết trước
- biết võ vẽ