bạc trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bạc
* dtừ
silver
thợ bạc a silversmith
nhẫn bạc a silver ring
piastre
vài chục bạc a few scores of piastres
ba trăm bạc three hundred piastres
money gamble, money, currency
đánh bạc to gamble
con bạc a gambler
* ttừ
silver, silvery, hoary, white
vầng mây bạc a silvery cloud
ánh trăng bạc silvery moonlight
faded
chiếc áo nâu bạc phếch a faded brown jacket
precarious
mệnh bạc a precarious destiny
scanty, meager
lễ bạc meager offerings, scanty gifts
ungrateful, inconstant
ăn ở bạc to behave with ingratitude, to behave with inconstancy
ungrateful, thankless; little; few; meagre; small
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạc
* noun
Silver
thợ bạc: a silversmith
nhẫn bạc: a silver ring
Piastre
vài chục bạc: a few scores of piastres
ba trăm bạc: three hundred piastres
Money gamble
đánh bạc: to gamble
con bạc: a gambler
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạc
(1) silver, money, unit of currency; (2) faded, discolored; (3) ungrateful; (4) thin; (5) peppermint
- bạc
- bạc hà
- bạc lẻ
- bạc má
- bạc ác
- bạc đi
- bạc bẽo
- bạc bội
- bạc cắc
- bạc dát
- bạc giả
- bạc hào
- bạc màu
- bạc nén
- bạc phơ
- bạc đen
- bạc đãi
- bạc đạn
- bạc đầu
- bạc đức
- bạc giấy
- bạc hạnh
- bạc mệnh
- bạc nghệ
- bạc nhạc
- bạc phau
- bạc phúc
- bạc phận
- bạc phết
- bạc ròng
- bạc tình
- bạc vàng
- bạc nghĩa
- bạc nhược
- bạc phếch
- bạc thếch
- bạc hà não
- bạc hà hăng
- bạc mạ vàng
- bạc như tuyết
- bạc ngàn bạc vạn
- bạc thành màu gỉ sắt