bạc hạnh trong Tiếng Anh là gì?

bạc hạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc hạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạc hạnh

    bad luck, ill luck; adversity, misfortune, trouble

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạc hạnh

    * adjective

    bad luck; misfortune

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạc hạnh

    bad luck, misfortune