bạc đen trong Tiếng Anh là gì?

bạc đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc đen sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạc đen

    changcable; unsteady; fickle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạc đen

    changeable, unsteady, fickle