bạc nghĩa trong Tiếng Anh là gì?
bạc nghĩa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc nghĩa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bạc nghĩa
no sense of gratitude
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạc nghĩa
* adjective
ungrateful; thankless
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạc nghĩa
disloyal, ungrateful, thankless
Từ liên quan
- bạc
- bạc hà
- bạc lẻ
- bạc má
- bạc ác
- bạc đi
- bạc bẽo
- bạc bội
- bạc cắc
- bạc dát
- bạc giả
- bạc hào
- bạc màu
- bạc nén
- bạc phơ
- bạc đen
- bạc đãi
- bạc đạn
- bạc đầu
- bạc đức
- bạc giấy
- bạc hạnh
- bạc mệnh
- bạc nghệ
- bạc nhạc
- bạc phau
- bạc phúc
- bạc phận
- bạc phết
- bạc ròng
- bạc tình
- bạc vàng
- bạc nghĩa
- bạc nhược
- bạc phếch
- bạc thếch
- bạc hà não
- bạc hà hăng
- bạc mạ vàng
- bạc như tuyết
- bạc ngàn bạc vạn
- bạc thành màu gỉ sắt