bạc mệnh trong Tiếng Anh là gì?
bạc mệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc mệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bạc mệnh
(từ-nghĩa cũ) poor fate; unhappy hot, (thin fate), cruel fate, unhappy fate, miserable fate, ill fate
thưa rằng bạc mệnh lúc này, phổ vào đàn ấy những ngày còn thơ (truyện kiều) my lord, this tune's called 'cruel fate', she said i wrote it for the lute when i was young
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạc mệnh
(cũ) Poor fate; unhappy hot
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạc mệnh
misfortune; unfortunate; poor fate, unhappy lot
Từ liên quan
- bạc
- bạc hà
- bạc lẻ
- bạc má
- bạc ác
- bạc đi
- bạc bẽo
- bạc bội
- bạc cắc
- bạc dát
- bạc giả
- bạc hào
- bạc màu
- bạc nén
- bạc phơ
- bạc đen
- bạc đãi
- bạc đạn
- bạc đầu
- bạc đức
- bạc giấy
- bạc hạnh
- bạc mệnh
- bạc nghệ
- bạc nhạc
- bạc phau
- bạc phúc
- bạc phận
- bạc phết
- bạc ròng
- bạc tình
- bạc vàng
- bạc nghĩa
- bạc nhược
- bạc phếch
- bạc thếch
- bạc hà não
- bạc hà hăng
- bạc mạ vàng
- bạc như tuyết
- bạc ngàn bạc vạn
- bạc thành màu gỉ sắt