bạc mệnh trong Tiếng Anh là gì?

bạc mệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc mệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạc mệnh

    (từ-nghĩa cũ) poor fate; unhappy hot, (thin fate), cruel fate, unhappy fate, miserable fate, ill fate

    thưa rằng bạc mệnh lúc này, phổ vào đàn ấy những ngày còn thơ (truyện kiều) my lord, this tune's called 'cruel fate', she said i wrote it for the lute when i was young

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạc mệnh

    (cũ) Poor fate; unhappy hot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạc mệnh

    misfortune; unfortunate; poor fate, unhappy lot