bạc màu trong Tiếng Anh là gì?

bạc màu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc màu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạc màu

    (nói về đất) impoverished, exhausted, overcropped

    cải tạo đất bạc màu to improve exhausted soil

    faded; discoloured; washed-out

    riđô bạc màu vì nắng curtains faded by the sun

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạc màu

    * adj

    Impoverished, exhausted, overcropped

    cải tạo đất bạc màu: to improve exhausted soil