bạc màu trong Tiếng Anh là gì?
bạc màu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc màu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bạc màu
(nói về đất) impoverished, exhausted, overcropped
cải tạo đất bạc màu to improve exhausted soil
faded; discoloured; washed-out
riđô bạc màu vì nắng curtains faded by the sun
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạc màu
* adj
Impoverished, exhausted, overcropped
cải tạo đất bạc màu: to improve exhausted soil
Từ liên quan
- bạc
- bạc hà
- bạc lẻ
- bạc má
- bạc ác
- bạc đi
- bạc bẽo
- bạc bội
- bạc cắc
- bạc dát
- bạc giả
- bạc hào
- bạc màu
- bạc nén
- bạc phơ
- bạc đen
- bạc đãi
- bạc đạn
- bạc đầu
- bạc đức
- bạc giấy
- bạc hạnh
- bạc mệnh
- bạc nghệ
- bạc nhạc
- bạc phau
- bạc phúc
- bạc phận
- bạc phết
- bạc ròng
- bạc tình
- bạc vàng
- bạc nghĩa
- bạc nhược
- bạc phếch
- bạc thếch
- bạc hà não
- bạc hà hăng
- bạc mạ vàng
- bạc như tuyết
- bạc ngàn bạc vạn
- bạc thành màu gỉ sắt