bạc phếch trong Tiếng Anh là gì?

bạc phếch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc phếch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạc phếch

    all faded, discoloured, to fade, lose colour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạc phếch

    completely faded, discolored; to fade, lose color