bạc giả trong Tiếng Anh là gì?

bạc giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạc giả

    false/counterfeit money

    làm bạc giả to counterfeit money

    imitation silver

    kẻ làm bạc giả paperhanger; counterfeiter

    thiết bị phát hiện bạc giả forged banknote detector

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạc giả

    counterfeit money