bạc phơ trong Tiếng Anh là gì?

bạc phơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạc phơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạc phơ

    all white; snowy; grey-headed, grey-haired

    ông cụ tóc bạc phơ a snowy-haired old man

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạc phơ

    All white; snowy

    Ông cụ tóc bạc phơ: A snowy-haired old man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạc phơ

    completely gray, white (hair)