bày trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bày
* đtừ
to display, to show
bày hàng hóa để bán to display goods for sale
bày tranh triển lãm to display pictures, to exhibit pictures
to reveal, to confide
chút niềm tâm sự dám bày cùng ai! to whom i can confide this innermost feeling of mine!
to contrive, to devise
bày mưu tính kế to devise stratagems and contrive tricks
'chưa xong cuộc rượu, lại bày trò chơi ' a drinking spree hardly over, games are devised
to show, to point out
bày cho bài toán to show somebody how to solve a problem
bày cách làm ăn to show someone what to do, to show someone how to earn a living
dispose, arrange, place, put, set
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bày
* verb
To display, to show
bày hàng hóa để bán: To display goods for sale
bày tranh triển lãm: to display pictures, to exhibit pictures
gầy bày cả xương sườn ra: to be so thin that even one's ribs show
cảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắt: the sight of a fine social order is being displayed before our eyes
To reveal, to confide
chút niềm tâm sự dám bày cùng ai!: to whom I can confide this innermost feeling of mine!
To contrive, to devise
bày mưu tính kế: to devise stratagems and contrive tricks
"chưa xong cuộc rượu, lại bày trò chơi "
Từ điển Việt Anh - VNE.
bày
(1) see bầy; (2) to display, arrange, set up, show, exhibit
- bày
- bày kế
- bày ra
- bày tỏ
- bày vẽ
- bày bán
- bày bừa
- bày mưu
- bày trò
- bày vai
- bày đặt
- bày binh
- bày biện
- bày hàng
- bày tiệc
- bày việc
- bày chuyện
- bày ra bán
- bày đặt ra
- bày bừa bãi
- bày lên bàn
- bày ra để bán
- bày tỏ ý kiến
- bày mưu lập kế
- bày ngổn ngang
- bày tỏ thái độ
- bày biện hoa lá
- bày mưu tính kế
- bày tỏ nỗi lòng
- bày tỏ ra ngoài
- bày binh bố trận
- bày tỏ nhiệt tâm
- bày tỏ quan điểm
- bày đặt gian dối
- bày tỏ sự lo ngại
- bày tỏ sự hậu thuẫn
- bày đặt để đánh lừa
- bày mưu tính kế trước
- bày tỏ quan điểm của mình
- bày bán để hàng tốt lên trên