bày vai trong Tiếng Anh là gì?

bày vai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày vai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bày vai

    equal, counterpart; of the some generation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bày vai

    Equal, counterpart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bày vai

    equal, counterpart