bày chuyện trong Tiếng Anh là gì?
bày chuyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày chuyện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bày chuyện
make up stories, cook up stories, pull the long bow; concoct, fabricate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bày chuyện
Make up stories, cook up stories
Từ điển Việt Anh - VNE.
bày chuyện
to tell stories, make up a story
Từ liên quan
- bày
- bày kế
- bày ra
- bày tỏ
- bày vẽ
- bày bán
- bày bừa
- bày mưu
- bày trò
- bày vai
- bày đặt
- bày binh
- bày biện
- bày hàng
- bày tiệc
- bày việc
- bày chuyện
- bày ra bán
- bày đặt ra
- bày bừa bãi
- bày lên bàn
- bày ra để bán
- bày tỏ ý kiến
- bày mưu lập kế
- bày ngổn ngang
- bày tỏ thái độ
- bày biện hoa lá
- bày mưu tính kế
- bày tỏ nỗi lòng
- bày tỏ ra ngoài
- bày binh bố trận
- bày tỏ nhiệt tâm
- bày tỏ quan điểm
- bày đặt gian dối
- bày tỏ sự lo ngại
- bày tỏ sự hậu thuẫn
- bày đặt để đánh lừa
- bày mưu tính kế trước
- bày tỏ quan điểm của mình
- bày bán để hàng tốt lên trên