bày chuyện trong Tiếng Anh là gì?

bày chuyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày chuyện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bày chuyện

    make up stories, cook up stories, pull the long bow; concoct, fabricate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bày chuyện

    Make up stories, cook up stories

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bày chuyện

    to tell stories, make up a story