bày tiệc trong Tiếng Anh là gì?

bày tiệc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày tiệc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bày tiệc

    prepare a feast or banquet