bày vẽ trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bày vẽ
* đtừ
to contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths
bày vẽ ra cho thêm việc to add to the work by contriving unnecessary jobs
bày vẽ thật lắm trò to conceive all kinds of things to do
to show
bày vẽ cách làm ăn to show how to do something, to show how to earn a living
invent, create; make up stories
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bày vẽ
* verb
To contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths
bày vẽ ra cho thêm việc: to add to the work by contriving unnecessary jobs
bày vẽ thật lắm trò: to conceive all kinds of things to do
To show
bày vẽ cách làm ăn: to show how to do something, to show how to earn a living
Từ điển Việt Anh - VNE.
bày vẽ
to contrive (unnecessary things), conceive (impractical things), go to unnecessary lengths
- bày
- bày kế
- bày ra
- bày tỏ
- bày vẽ
- bày bán
- bày bừa
- bày mưu
- bày trò
- bày vai
- bày đặt
- bày binh
- bày biện
- bày hàng
- bày tiệc
- bày việc
- bày chuyện
- bày ra bán
- bày đặt ra
- bày bừa bãi
- bày lên bàn
- bày ra để bán
- bày tỏ ý kiến
- bày mưu lập kế
- bày ngổn ngang
- bày tỏ thái độ
- bày biện hoa lá
- bày mưu tính kế
- bày tỏ nỗi lòng
- bày tỏ ra ngoài
- bày binh bố trận
- bày tỏ nhiệt tâm
- bày tỏ quan điểm
- bày đặt gian dối
- bày tỏ sự lo ngại
- bày tỏ sự hậu thuẫn
- bày đặt để đánh lừa
- bày mưu tính kế trước
- bày tỏ quan điểm của mình
- bày bán để hàng tốt lên trên