bày đặt trong Tiếng Anh là gì?

bày đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày đặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bày đặt

    * đtừ

    to create (unnecessary things); invent, make up, concoct, fabricate

    chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bày đặt

    * verb

    To create (unnecessary things)

    chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ: there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bày đặt

    to create (unnecessary things)