bày trò trong Tiếng Anh là gì?

bày trò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày trò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bày trò

    complicate matters; create, invent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bày trò

    Complicate matters

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bày trò

    complicate matters