bày ra trong Tiếng Anh là gì?

bày ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bày ra

    * dtừ

    display, excogitation, presentation, concoction

    * ngđtừ

    excogitate, weave, engineer, greet, spread

    * ttừ

    excogitative, presentable, presentability