bày biện trong Tiếng Anh là gì?

bày biện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày biện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bày biện

    * đtừ

    to arrange, place, put, set

    bày biện đồ đạc to arrange furniture

    to indulge in superfluities

    'đừng bày biện ra nhiều thứ làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi ' 'don't indulge in superfluities do little, but do it properly'

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bày biện

    * verb

    To arrange

    bày biện đồ đạc: to arrange furniture

    To indulge in superfluities

    "đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi": "Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bày biện

    to arrange