bày biện trong Tiếng Anh là gì?
bày biện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bày biện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bày biện
* đtừ
to arrange, place, put, set
bày biện đồ đạc to arrange furniture
to indulge in superfluities
'đừng bày biện ra nhiều thứ làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi ' 'don't indulge in superfluities do little, but do it properly'
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bày biện
* verb
To arrange
bày biện đồ đạc: to arrange furniture
To indulge in superfluities
"đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi": "Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"
Từ điển Việt Anh - VNE.
bày biện
to arrange
Từ liên quan
- bày
- bày kế
- bày ra
- bày tỏ
- bày vẽ
- bày bán
- bày bừa
- bày mưu
- bày trò
- bày vai
- bày đặt
- bày binh
- bày biện
- bày hàng
- bày tiệc
- bày việc
- bày chuyện
- bày ra bán
- bày đặt ra
- bày bừa bãi
- bày lên bàn
- bày ra để bán
- bày tỏ ý kiến
- bày mưu lập kế
- bày ngổn ngang
- bày tỏ thái độ
- bày biện hoa lá
- bày mưu tính kế
- bày tỏ nỗi lòng
- bày tỏ ra ngoài
- bày binh bố trận
- bày tỏ nhiệt tâm
- bày tỏ quan điểm
- bày đặt gian dối
- bày tỏ sự lo ngại
- bày tỏ sự hậu thuẫn
- bày đặt để đánh lừa
- bày mưu tính kế trước
- bày tỏ quan điểm của mình
- bày bán để hàng tốt lên trên