ẩn trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
ẩn
* đtừ
to thrust
ẩn cánh cửa bước vào to thrust the door open and step in
* đtừ
to hide, conceal oneself; take shelter
du kích khi ẩn khi hiện the guerillas now hide, now appear
hòn đảo ẩn trong sương mù the island was shrouded by mist
* đtừ
to seclude oneself (from), retire (from)
cáo quan về ẩn ở quê nhà to resign one's office and seclude oneself in one's native village
* ttừ
latent
nhiệt ẩn latent heat
* dtừ
như ẩn số
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ẩn
* verb
To thrust
ẩn cánh cửa bước vào: to thrust the door open and step in
To hide
du kích khi ẩn khi hiện: the guerillas now hide, now appear
hòn đảo ẩn trong sương mù: the island was shrouded by mist
To seclude oneself from the world
cáo quan về ẩn ở quê nhà: to resign one's office and seclude oneself in one's native village
* adj
Latent
nhiệt ẩn: latent heat
Từ điển Việt Anh - VNE.
ẩn
to hide, take shelter; hidden, concealed
- ẩn
- ẩn ý
- ẩn cư
- ẩn dụ
- ẩn lộ
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ
- ẩn số
- ẩn tì
- ẩn tế
- ẩn tỳ
- ẩn vi
- ẩn xạ
- ẩn ưu
- ẩn ức
- ẩn dật
- ẩn hoa
- ẩn lậu
- ẩn lực
- ẩn mặt
- ẩn ngữ
- ẩn náu
- ẩn núp
- ẩn nấp
- ẩn nặc
- ẩn quả
- ẩn trỏ
- ẩn tảo
- ẩn đạo
- ẩn đặt
- ẩn bóng
- ẩn danh
- ẩn hiện
- ẩn hình
- ẩn lánh
- ẩn mình
- ẩn nhẫn
- ẩn nhẵn
- ẩn số x
- ẩn số y
- ẩn số z
- ẩn thân
- ẩn tinh
- ẩn tuổi
- ẩn tàng
- ẩn tình
- ẩn tích
- ẩn tính
- ẩn khuất
- ẩn nhiệt