ẩn sĩ trong Tiếng Anh là gì?

ẩn sĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn sĩ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩn sĩ

    recluse; hermit; anchorite

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ẩn sĩ

    * noun

    Recluse, hermit, anchorite

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩn sĩ

    recluse, hermit, retired scholar