ẩn hiện trong Tiếng Anh là gì?

ẩn hiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn hiện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩn hiện

    * dtừ

    now appear, now disappear; to loom

    xa xa có bóng người ẩn hiện a human shadow is looming in the distance

    tập bắn bia ẩn hiện to have target practice with a revolving target

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ẩn hiện

    * verb

    Now appear, now disappear; to loom

    xa xa có bóng người ẩn hiện: a human shadow is looming in the distance

    tập bắn bia ẩn hiện: to have target practice with a revolving target

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩn hiện

    now appear, now disappear, loom