ẩn hiện trong Tiếng Anh là gì?
ẩn hiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn hiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ẩn hiện
* dtừ
now appear, now disappear; to loom
xa xa có bóng người ẩn hiện a human shadow is looming in the distance
tập bắn bia ẩn hiện to have target practice with a revolving target
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ẩn hiện
* verb
Now appear, now disappear; to loom
xa xa có bóng người ẩn hiện: a human shadow is looming in the distance
tập bắn bia ẩn hiện: to have target practice with a revolving target
Từ điển Việt Anh - VNE.
ẩn hiện
now appear, now disappear, loom
Từ liên quan
- ẩn
- ẩn ý
- ẩn cư
- ẩn dụ
- ẩn lộ
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ
- ẩn số
- ẩn tì
- ẩn tế
- ẩn tỳ
- ẩn vi
- ẩn xạ
- ẩn ưu
- ẩn ức
- ẩn dật
- ẩn hoa
- ẩn lậu
- ẩn lực
- ẩn mặt
- ẩn ngữ
- ẩn náu
- ẩn núp
- ẩn nấp
- ẩn nặc
- ẩn quả
- ẩn trỏ
- ẩn tảo
- ẩn đạo
- ẩn đặt
- ẩn bóng
- ẩn danh
- ẩn hiện
- ẩn hình
- ẩn lánh
- ẩn mình
- ẩn nhẫn
- ẩn nhẵn
- ẩn số x
- ẩn số y
- ẩn số z
- ẩn thân
- ẩn tinh
- ẩn tuổi
- ẩn tàng
- ẩn tình
- ẩn tích
- ẩn tính
- ẩn khuất
- ẩn nhiệt