ẩn xạ trong Tiếng Anh là gì?

ẩn xạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn xạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩn xạ

    unobserved fire, blind fire