ẩn nấp trong Tiếng Anh là gì?
ẩn nấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn nấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ẩn nấp
to take cover/shelter; to hide; to shelter; to lurk
lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp to take advantage of the terrain and take cover; to take cover in the accidents of the terrain
thằng bé ẩn nấp sau cái tủ lạnh the boy was hiding behind the refrigerator
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ẩn nấp
* verb
To take cover
lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp: to take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrain
thằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô pha: the boy was hiding behind the sofa
Từ điển Việt Anh - VNE.
ẩn nấp
to conceal oneself, take shelter, hide oneself, take refuge
Từ liên quan
- ẩn
- ẩn ý
- ẩn cư
- ẩn dụ
- ẩn lộ
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ
- ẩn số
- ẩn tì
- ẩn tế
- ẩn tỳ
- ẩn vi
- ẩn xạ
- ẩn ưu
- ẩn ức
- ẩn dật
- ẩn hoa
- ẩn lậu
- ẩn lực
- ẩn mặt
- ẩn ngữ
- ẩn náu
- ẩn núp
- ẩn nấp
- ẩn nặc
- ẩn quả
- ẩn trỏ
- ẩn tảo
- ẩn đạo
- ẩn đặt
- ẩn bóng
- ẩn danh
- ẩn hiện
- ẩn hình
- ẩn lánh
- ẩn mình
- ẩn nhẫn
- ẩn nhẵn
- ẩn số x
- ẩn số y
- ẩn số z
- ẩn thân
- ẩn tinh
- ẩn tuổi
- ẩn tàng
- ẩn tình
- ẩn tích
- ẩn tính
- ẩn khuất
- ẩn nhiệt