ẩn ý trong Tiếng Anh là gì?

ẩn ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩn ý

    * dtừ

    implication, hint, hidden, intention

    bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa there are many deep implications in his closing speech

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ẩn ý

    * noun

    Implication, hint

    bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa: there are many deep implications in his closing speech

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩn ý

    secret, hidden intention, implication, hint