ẩn náu trong Tiếng Anh là gì?
ẩn náu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn náu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ẩn náu
to hide; to shelter; to lurk
kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp the murder was lurking in the dense forest
tư tưởng xấu ẩn náu trong người evil thinking lurks in one
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ẩn náu
* verb
To lurk
kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp: the murder was lurking in the dense forest
tư tưởng xấu ẩn náu trong người: evil thinking lurks in one
Từ điển Việt Anh - VNE.
ẩn náu
to hide oneself, take shelter
Từ liên quan
- ẩn
- ẩn ý
- ẩn cư
- ẩn dụ
- ẩn lộ
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ
- ẩn số
- ẩn tì
- ẩn tế
- ẩn tỳ
- ẩn vi
- ẩn xạ
- ẩn ưu
- ẩn ức
- ẩn dật
- ẩn hoa
- ẩn lậu
- ẩn lực
- ẩn mặt
- ẩn ngữ
- ẩn náu
- ẩn núp
- ẩn nấp
- ẩn nặc
- ẩn quả
- ẩn trỏ
- ẩn tảo
- ẩn đạo
- ẩn đặt
- ẩn bóng
- ẩn danh
- ẩn hiện
- ẩn hình
- ẩn lánh
- ẩn mình
- ẩn nhẫn
- ẩn nhẵn
- ẩn số x
- ẩn số y
- ẩn số z
- ẩn thân
- ẩn tinh
- ẩn tuổi
- ẩn tàng
- ẩn tình
- ẩn tích
- ẩn tính
- ẩn khuất
- ẩn nhiệt