ẩn náu trong Tiếng Anh là gì?

ẩn náu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn náu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩn náu

    to hide; to shelter; to lurk

    kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp the murder was lurking in the dense forest

    tư tưởng xấu ẩn náu trong người evil thinking lurks in one

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ẩn náu

    * verb

    To lurk

    kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp: the murder was lurking in the dense forest

    tư tưởng xấu ẩn náu trong người: evil thinking lurks in one

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩn náu

    to hide oneself, take shelter