ẩn nặc trong Tiếng Anh là gì?

ẩn nặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn nặc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩn nặc

    * đtừ

    to receive stolen goods

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩn nặc

    to receive (stolen property, stolen goods)