ẩn dật trong Tiếng Anh là gì?
ẩn dật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩn dật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ẩn dật
to seclude oneself from society; to lead a secluded life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ẩn dật
* verb
To seclude oneself and lead a leisurely life
Từ điển Việt Anh - VNE.
ẩn dật
to live a secluded life, live in seclusion
Từ liên quan
- ẩn
- ẩn ý
- ẩn cư
- ẩn dụ
- ẩn lộ
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ
- ẩn số
- ẩn tì
- ẩn tế
- ẩn tỳ
- ẩn vi
- ẩn xạ
- ẩn ưu
- ẩn ức
- ẩn dật
- ẩn hoa
- ẩn lậu
- ẩn lực
- ẩn mặt
- ẩn ngữ
- ẩn náu
- ẩn núp
- ẩn nấp
- ẩn nặc
- ẩn quả
- ẩn trỏ
- ẩn tảo
- ẩn đạo
- ẩn đặt
- ẩn bóng
- ẩn danh
- ẩn hiện
- ẩn hình
- ẩn lánh
- ẩn mình
- ẩn nhẫn
- ẩn nhẵn
- ẩn số x
- ẩn số y
- ẩn số z
- ẩn thân
- ẩn tinh
- ẩn tuổi
- ẩn tàng
- ẩn tình
- ẩn tích
- ẩn tính
- ẩn khuất
- ẩn nhiệt