đoạn trong Tiếng Anh là gì?
đoạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đoạn
section; length; passage; paragraph
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đoạn
* noun
Section; pant ; portion; passage; Paragraph
* verb
To cut
Từ điển Việt Anh - VNE.
đoạn
paragraph, section, part, piece; then, after that
Từ liên quan
- đoạn
- đoạn bỏ
- đoạn sử
- đoạn vỡ
- đoạn cắt
- đoạn dẫn
- đoạn hậu
- đoạn khổ
- đoạn mại
- đoạn nối
- đoạn nứt
- đoạn phố
- đoạn thơ
- đoạn văn
- đoạn đầu
- đoạn bằng
- đoạn chót
- đoạn cong
- đoạn cuối
- đoạn giao
- đoạn ngắn
- đoạn nhạc
- đoạn phim
- đoạn sách
- đoạn tang
- đoạn tiếp
- đoạn tình
- đoạn tính
- đoạn điệp
- đoạn đuôi
- đoạn nhiệt
- đoạn quyệt
- đoạn thẳng
- đoạn trích
- đoạn tuyệt
- đoạn đường
- đoạn cắt ra
- đoạn cắt đi
- đoạn mở đầu
- đoạn trường
- đoạn bài nói
- đoạn hát nói
- đoạn kéo dài
- đoạn mào đầu
- đoạn ngắt âm
- đoạn đầu đài
- đoạn dây chão
- đoạn kết thúc
- đoạn nhạc bật
- đoạn xướng âm