đoạn đầu đài trong Tiếng Anh là gì?

đoạn đầu đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoạn đầu đài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoạn đầu đài

    scaffold

    lên đoạn đầu đài to mount the scaffold; to go to the scaffold

    chết trên đoạn đầu đài to die on the scaffold

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoạn đầu đài

    Scaffold

    Lên đoạn đầu đài: To go to the scaffold