đoạn hậu trong Tiếng Anh là gì?
đoạn hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoạn hậu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đoạn hậu
attack in the rear
đánh đoạn hậu một toán quân địch to attack an enemy group in the rear
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đoạn hậu
Attack in the rear
Từ điển Việt Anh - VNE.
đoạn hậu
attack in the rear
Từ liên quan
- đoạn
- đoạn bỏ
- đoạn sử
- đoạn vỡ
- đoạn cắt
- đoạn dẫn
- đoạn hậu
- đoạn khổ
- đoạn mại
- đoạn nối
- đoạn nứt
- đoạn phố
- đoạn thơ
- đoạn văn
- đoạn đầu
- đoạn bằng
- đoạn chót
- đoạn cong
- đoạn cuối
- đoạn giao
- đoạn ngắn
- đoạn nhạc
- đoạn phim
- đoạn sách
- đoạn tang
- đoạn tiếp
- đoạn tình
- đoạn tính
- đoạn điệp
- đoạn đuôi
- đoạn nhiệt
- đoạn quyệt
- đoạn thẳng
- đoạn trích
- đoạn tuyệt
- đoạn đường
- đoạn cắt ra
- đoạn cắt đi
- đoạn mở đầu
- đoạn trường
- đoạn bài nói
- đoạn hát nói
- đoạn kéo dài
- đoạn mào đầu
- đoạn ngắt âm
- đoạn đầu đài
- đoạn dây chão
- đoạn kết thúc
- đoạn nhạc bật
- đoạn xướng âm